Characters remaining: 500/500
Translation

ăn tạp

Academic
Friendly

Từ "ăn tạp" trong tiếng Việt có nghĩaăn được nhiều loại thức ăn khác nhau, bao gồm cả thực vật động vật. Từ này thường được dùng để chỉ những loài động vật khả năng tiêu hóa nhiều loại thức ăn khác nhau, như thịt, rau củ, trái cây, ngũ cốc.

dụ sử dụng:
  1. Động vật: "Lợn một loài ăn tạp, chúng có thể ăn rau, củ, trái cây cả thức ăn thừa của con người."
  2. Con người: "Tôi thích ăn tạp, nên tôi luôn thử nhiều món ăn khác nhau khi đi du lịch."
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác: "Trong bữa tiệc, mọi người ăn tạp, từ sushi, pizza đến salad."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ một nhóm người: "Những người ăn tạp thường dễ dàng tìm món ăn họ thích khi đi ra ngoài."
  • Chỉ về thói quen ăn uống: "Việc ăn tạp có thể giúp chúng ta khám phá nhiều hương vị ẩm thực độc đáo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ăn tạp" vs "ăn kiêng": "Ăn tạp" nghĩa là ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, trong khi "ăn kiêng" lại chỉ việc hạn chế một số loại thực phẩm để giữ sức khỏe hoặc theo một chế độ ăn uống cụ thể.
  • "Ăn chay": Khác với "ăn tạp", "ăn chay" chỉ ăn thực phẩm từ thực vật không ăn thịt động vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Động vật ăn tạp": Chỉ các loài động vật chế độ ăn đa dạng.
  • "Thực phẩm đa dạng": Thực phẩm nhiều loại, không chỉ giới hạnmột nhóm nhất định.
Từ liên quan:
  • "Chế độ ăn uống": Nói về cách một người hoặc một loài động vật ăn uống.
  • "Thực phẩm": Các loại thức ăn nói chung con người hoặc động vật tiêu thụ.
  1. đg. Ăn được nhiều loại thức ăn khác nhau, cả thức ăn thực vật lẫn động vật. Lợn một loài ăn tạp.

Words Containing "ăn tạp"

Comments and discussion on the word "ăn tạp"